Phiên âm : bèi dào jiān jìn.
Hán Việt : bội đạo kiêm tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加快速度, 用一天的時間趕行兩天的路程。《精忠岳傳》第二二回:「迎二帝於沙漠, 救生民於塗炭。爾其倍道兼進, 以慰朕懷!」也作「倍道兼行」、「倍日并行」。