Phiên âm : bèi dào.
Hán Việt : bội đạo.
Thuần Việt : đi gấp; đi rút; đi ngày lẫn đêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi gấp; đi rút; đi ngày lẫn đêm兼程而行;指一日走两日的路程