Phiên âm : bèi fèng.
Hán Việt : bội phụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獻殷勤、奉承。《董西廂》卷六:「君瑞聞言道:『謝謝!』起來叉手, 著言倍奉。」明.無名氏《白兔記》第八齣:「何幸遇芳叢, 向其中, 語言倍奉。」