VN520


              

倍日并行

Phiên âm : bèi rì bìng xíng.

Hán Việt : bội nhật tịnh hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加快速度, 用一天的時間趕行兩天的路程。《史記.卷六十五.孫子吳起傳》:「乃棄其步軍, 與其輕銳倍日并行逐之。」也作「倍道兼進」、「倍道兼行」。


Xem tất cả...