Phiên âm : gè rén xiù.
Hán Việt : cá nhân tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.個人才藝的表演。如:「這一場歌舞個人秀真是精采。」2.一種突顯個人的表現方式。如:「針對此一提案, 討論會的會員為了引起各方注意, 在會場中大演個人秀。」