VN520


              

個人秀

Phiên âm : gè rén xiù.

Hán Việt : cá nhân tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.個人才藝的表演。如:「這一場歌舞個人秀真是精采。」2.一種突顯個人的表現方式。如:「針對此一提案, 討論會的會員為了引起各方注意, 在會場中大演個人秀。」


Xem tất cả...