Phiên âm : gè shì.
Hán Việt : cá sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這件事。《清平山堂話本.張子房慕道記》:「夢中富貴夢中貧, 夢裡歡娛夢裡嗔;鬧熱一場無個事, 誰人不是夢中人?」