VN520


              

修訂

Phiên âm : xiū dìng.

Hán Việt : tu đính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修改訂正。例這本書經過多次的修訂, 內容愈臻完善。
修改訂正。宋.朱熹〈答滕德章書〉:「熹舊所為書, 近加修訂, 稍有條理。」

sửa chữa; chỉnh lý (sách, kế hoạch...)。
修改訂正(書籍、計劃等)。
修訂教學計劃。
chỉnh lý kế hoạch giảng dạy


Xem tất cả...