Phiên âm : xiū dìng.
Hán Việt : tu đính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修改訂正。例這本書經過多次的修訂, 內容愈臻完善。修改訂正。宋.朱熹〈答滕德章書〉:「熹舊所為書, 近加修訂, 稍有條理。」
sửa chữa; chỉnh lý (sách, kế hoạch...)。修改訂正(書籍、計劃等)。修訂教學計劃。chỉnh lý kế hoạch giảng dạy