Phiên âm : xiū xí.
Hán Việt : tu tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學習、研習。例下課後, 他總是留下來自行修習功課。學習、研習。如:「下課後, 他總是留下來自行修習功課。」