Phiên âm : xiū shàn.
Hán Việt : tu thiện.
Thuần Việt : sửa chữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sửa chữa (công trình kiến trúc)修理(建筑物)修缮工程.xīushàn gōngchéng.