VN520


              

修睦

Phiên âm : xiū mù.

Hán Việt : tu mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 修好, .

Trái nghĩa : , .

與人和睦相處。如:「大家若能講信修睦, 自然可以減少紛爭。」


Xem tất cả...