Phiên âm : xiū lǐ.
Hán Việt : tu lí.
Thuần Việt : sửa chữa.
Đồng nghĩa : 修葺, 補葺, 修繕, 繕治, .
Trái nghĩa : 破壞, 損壞, .
sửa chữa使损坏的东西恢复原来的形状或作用修理厂xīulǐchǎng修理机车sửa chữa đầu máy xe lửaxīulǐ zìxíngchēcắt sử