Phiên âm : xiū zhì.
Hán Việt : tu trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修理整治。例這座水壩年久失修, 需要好好修治一番。修理整治。《漢書.卷七六.韓延壽傳》:「修治學宮, 春秋鄉射。」