VN520


              

修治

Phiên âm : xiū zhì.

Hán Việt : tu trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修理整治。例這座水壩年久失修, 需要好好修治一番。
修理整治。《漢書.卷七六.韓延壽傳》:「修治學宮, 春秋鄉射。」


Xem tất cả...