VN520


              

保留徵收

Phiên âm : bǎo liú zhēng shōu.

Hán Việt : bảo lưu trưng thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

國家對於將來興辦公共事業或公共目的需用的私有土地, 在未需用前預為公布其範圍, 保留將來徵收的權利, 並禁止其妨礙徵收及計畫使用, 稱為「保留徵收」。


Xem tất cả...