VN520


              

保甲

Phiên âm : bǎo jiǎ.

Hán Việt : bảo giáp.

Thuần Việt : bảo giáp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo giáp (chế độ biên chế hộ tịch ngày xưa để quản lý nhân dân theo nhiều tầng. Một số nhà hợp thành một giáp;một số giáp hợp thành một bảo; giáp có giáp trưởng; mỗi bảo có một bảo trưởng )
旧时户籍编制制度,若干家编作一甲,若干甲 作一保,甲设甲长,保设保长


Xem tất cả...