VN520


              

保证

Phiên âm : bǎo zhèng.

Hán Việt : bảo chứng.

Thuần Việt : cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh; bảo hành; bảo chứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh; bảo hành; bảo chứng
担保(使顺利进行,宾语常是动词和动词性词组"完成、完成任务、实施、执行计划"等)
我们保证提前完成任务
wǒmen bǎozhèng tíqiánwánchéng rènwù
vật bảo đảm; sự bảo đảm; vật


Xem tất cả...