Phiên âm : bǎo miáo.
Hán Việt : bảo miêu.
Thuần Việt : chăm sóc mạ; chăm sóc cây non.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăm sóc mạ; chăm sóc cây non保证地里有足够株数的幼苗