VN520


              

保識人

Phiên âm : bǎo shì rén.

Hán Việt : bảo thức nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對於他人行為或財力負責擔保的人。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一九.顧覓人力》:「如有逃閃, 將帶東西, 有元地腳保識人前去跟尋。」也稱為「保見人」。


Xem tất cả...