Phiên âm : bǎo shì rén.
Hán Việt : bảo thức nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於他人行為或財力負責擔保的人。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一九.顧覓人力》:「如有逃閃, 將帶東西, 有元地腳保識人前去跟尋。」也稱為「保見人」。