Phiên âm : bǎo cún .
Hán Việt : bảo tồn.
Thuần Việt : .
♦Gìn giữ sự vật tiếp tục tồn tại, không bị tổn thất hoặc biến hóa (tính chất, ý nghĩa, tác phong...). ◎Như: bảo tồn cổ tích 保存古跡 bảo tồn di tích xưa.
♦☆Tương tự: bảo quản 保管, bảo tàng 保藏, lưu tồn 留存. ★Tương phản: phế khí 廢棄, tiêu hủy 銷毀, xả khí 捨棄.