VN520


              

保存

Phiên âm : bǎo cún .

Hán Việt : bảo tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 留存, 保管, 保藏, .

Trái nghĩa : 廢棄, 捨棄, 銷毀, .

♦Gìn giữ sự vật tiếp tục tồn tại, không bị tổn thất hoặc biến hóa (tính chất, ý nghĩa, tác phong...). ◎Như: bảo tồn cổ tích 保存古跡 bảo tồn di tích xưa.
♦☆Tương tự: bảo quản 保管, bảo tàng 保藏, lưu tồn 留存. ★Tương phản: phế khí 廢棄, tiêu hủy 銷毀, xả khí 捨棄.


Xem tất cả...