Phiên âm : bǎo guǎn.
Hán Việt : bảo quản.
Thuần Việt : bảo quản.
Đồng nghĩa : 包管, 保存, .
Trái nghĩa : , .
bảo quản保藏和管理图书保管工作túshū bǎoguǎn gōngzuòthủ thư; thủ kho; người làm công việc bảo quản老保管ông già thủ kho指有把握;担保(着重于保证做到)zhǐyào kěn nǔ