Phiên âm : cù jìn .
Hán Việt : xúc tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thúc đẩy làm cho tiến triển, tăng tiến. ☆Tương tự: tiên sách 鞭策, thôi động 推動, cổ động 鼓動, xúc sử 促使.