VN520


              

促声

Phiên âm : cù shēng.

Hán Việt : xúc thanh.

Thuần Việt : thanh thúc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thanh thúc (nhập thanh trong tiếng Hán cổ)
指入声(跟'舒声'相对)


Xem tất cả...