Phiên âm : cù qǐng.
Hán Việt : xúc thỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
催促邀請。例在大家的促請下, 他終於重回公司領導員工。催促邀請。如:「在大家熱情地促請下, 他終於接受新職。」