VN520


              

促請

Phiên âm : cù qǐng.

Hán Việt : xúc thỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

催促邀請。例在大家的促請下, 他終於重回公司領導員工。
催促邀請。如:「在大家熱情地促請下, 他終於接受新職。」


Xem tất cả...