Phiên âm : cù bù.
Hán Việt : xúc bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快速行走。《資治通鑑.卷五一.漢紀四十三.順帝陽嘉二年》:「大司農劉據以職事被譴, 召詣尚書, 傳呼促步, 又加以捶撲。」《聊齋志異.卷八.崔猛》:「途遇數人, 縶一男子, 呵罵促步, 加以捶扑。」