Phiên âm : cù tuì.
Hán Việt : xúc thối.
Thuần Việt : cản trở; gây trở ngại; làm cho thụt lùi; làm cho t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cản trở; gây trở ngại; làm cho thụt lùi; làm cho thoái hoá促使退步