Phiên âm : cù zuò.
Hán Việt : xúc tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靠近而坐。《史記.卷一二六.滑稽傳.淳于髡傳》:「日暮酒闌, 合尊促坐。」晉.孫楚〈登樓賦〉:「百僚雲集, 促坐華臺。」