Phiên âm : biàn bù.
Hán Việt : tiện bất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豈不、那裡不是。《董西廂》卷三:「侵晨等到合昏個, 不曾湯個水米, 便不餓損卑末?」