VN520


              

便不

Phiên âm : biàn bù.

Hán Việt : tiện bất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豈不、那裡不是。《董西廂》卷三:「侵晨等到合昏個, 不曾湯個水米, 便不餓損卑末?」


Xem tất cả...