VN520


              

依違兩可

Phiên âm : yī wéi liǎng kě.

Hán Việt : y vi lưỡng khả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

既不贊成也不反對。指對事情的態度不明確, 模稜兩可。《明史.卷二一八.方從哲傳》:「貴妃求封后, 舉朝力爭, 從哲依違兩可。」《清史稿.卷三九一.倭仁傳》:「剛正不撓, 無所阿嚮者, 君子也;依違兩可, 工於趨避者, 小人也。」


Xem tất cả...