Phiên âm : yī shí.
Hán Việt : y thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按照預定的時間。例每天依時作息, 生活極有規律。按照預定的時間。如:「他每天依時作息, 生活極有規律。」