VN520


              

依時

Phiên âm : yī shí.

Hán Việt : y thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按照預定的時間。例每天依時作息, 生活極有規律。
按照預定的時間。如:「他每天依時作息, 生活極有規律。」


Xem tất cả...