Phiên âm : yī bān.
Hán Việt : y bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
照樣。《醒世恆言.卷一五.赫大卿遺恨鴛鴦絛》:「我們自己與他穿著衣服, 依般尼姑打扮。」