VN520


              

依般

Phiên âm : yī bān.

Hán Việt : y bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

照樣。《醒世恆言.卷一五.赫大卿遺恨鴛鴦絛》:「我們自己與他穿著衣服, 依般尼姑打扮。」


Xem tất cả...