Phiên âm : yī wéi.
Hán Việt : y vi.
Thuần Việt : do dự; lừng chừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
do dự; lừng chừng依从或违背指模棱、犹豫依违两可yīwéiliǎngkě