VN520


              

依靠

Phiên âm : yī kào.

Hán Việt : y kháo.

Thuần Việt : nhờ; dựa vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhờ; dựa vào
指望(别的人或事物来达到一定目的)
依靠群众
yīkàoqúnzhòng
依靠组织
dựa vào tổ chức
可以依靠的人或东西
nǚ'ér shì lǎorén wéiyī de yīkào.


Xem tất cả...