VN520


              

依戴

Phiên âm : yī dài.

Hán Việt : y đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倚靠、奉戴。《後漢書.卷一七.馮異傳》:「今更始諸將從橫暴虐, 所至虜掠, 百姓失望, 無所依戴。」


Xem tất cả...