Phiên âm : yī liàn.
Hán Việt : y luyến.
Thuần Việt : quyến luyến; lưu luyến; bịn rịn không nỡ dứt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyến luyến; lưu luyến; bịn rịn không nỡ dứt留恋;舍不得离开依恋之情yīliàn zhīqíng