VN520


              

依允

Phiên âm : yī yǔn.

Hán Việt : y duẫn.

Thuần Việt : thuận theo; theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuận theo; theo
依从;应允
他点头依允了孩子的要求.
tā diǎntóu yīyǔn le háizǐ de yàoqíu.


Xem tất cả...