Phiên âm : yī yǔn.
Hán Việt : y duẫn.
Thuần Việt : thuận theo; theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuận theo; theo依从;应允他点头依允了孩子的要求.tā diǎntóu yīyǔn le háizǐ de yàoqíu.