Phiên âm : gōng yǎng.
Hán Việt : cung dưỡng.
Thuần Việt : cung cấp nuôi dưỡng; cấp dưỡng; nuôi dưỡng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung cấp nuôi dưỡng; cấp dưỡng; nuôi dưỡng供给长辈或年长的人生活所需