Phiên âm : shì lì.
Hán Việt : thị lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đứng hầu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kiến Đổng Trác tọa ư sàng thượng, Lã Bố thị lập ư trắc 見董卓坐於床上, 呂布侍立於側 (Đệ tứ hồi).