Phiên âm : shìnòng.
Hán Việt : thị lộng.
Thuần Việt : chăm sóc; chăm bón .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chăm sóc; chăm bón (đồng ruộng, gia cầm, gia súc)仔细地经营照管(庄稼、家禽、家畜等)侍弄猪.shìnòng zhū.把荒地侍弄成了丰产田.chăm bón ruộng hoang thành những cánh đồng phì nhiêu.