VN520


              

侍应生

Phiên âm : shì yìng shēng.

Hán Việt : thị ứng sanh.

Thuần Việt : nhân viên tạp vụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân viên tạp vụ (trong ngân hàng, xí nghiệp thời xưa)
旧时指银行等新式企业中年轻的勤杂人员


Xem tất cả...