VN520


              

侍御

Phiên âm : shì yù.

Hán Việt : thị ngự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.在君王左右侍從車御的官吏。《書經.冏命》:「昔在文武, 聰明齊聖。小大之臣, 咸懷忠良, 其侍御僕從, 罔匪正人。」2.清朝御史的通稱。負糾察、彈劾責任的官吏, 屬都察院, 有左、右御史, 左、右副都御史, 僉都御史, 監察御史等。


Xem tất cả...