Phiên âm : shì rén.
Hán Việt : thị nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
侍奉君王的人。《左傳.襄公二十五年》:「公鞭侍人賈舉而又近之, 乃為崔子間公。」