VN520


              

侍人

Phiên âm : shì rén.

Hán Việt : thị nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

侍奉君王的人。《左傳.襄公二十五年》:「公鞭侍人賈舉而又近之, 乃為崔子間公。」


Xem tất cả...