Phiên âm : lì tí.
Hán Việt : lệ đề.
Thuần Việt : ví dụ mẫu; vấn đề làm ví dụ; câu hỏi ví dụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ví dụ mẫu; vấn đề làm ví dụ; câu hỏi ví dụ说明某一定理或定律时用来做例子的问题