Phiên âm : lì tí.
Hán Việt : lệ đề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
根據原則所舉的問題而加以解釋, 以作為原則的具體說明。例老師舉了許多例題, 來解釋這道數學公式的應用情形。根據原則所舉的問題而加以解釋, 以做為原則的具體說明。如:「舉例題說明, 使理論更容易了解。」
ví dụ mẫu; vấn đề làm ví dụ; câu hỏi ví dụ。說明某一定理或定律時用來做例子的問題。