Phiên âm : lái tou bù xiǎo.
Hán Việt : lai đầu bất tiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身分地位很高。《文明小史》第四七回:「聽說他是安徽巡撫聘請的人, 一定來頭不小。」