Phiên âm : lái shì.
Hán Việt : lai thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đời sau, kiếp sau. ☆Tương tự: lai sinh 來生, hạ thế 下世. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thiếp kim sanh bất năng dữ quân vi thê, nguyện tương kì ư lai thế 妾今生不能與君為妻, 願相期於來世 (Đệ bát hồi) Kiếp này thiếp không được làm vợ chàng, xin hẹn để kiếp sau.