VN520


              

佳音

Phiên âm : jiā yīn.

Hán Việt : giai âm.

Thuần Việt : tin lành; tin tốt lành; tin vui.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 惡耗, 噩耗, .

tin lành; tin tốt lành; tin vui
好消息
静候佳音.
jìnghòu jiāyīn.


Xem tất cả...