Phiên âm : jiā yīn.
Hán Việt : giai âm.
Thuần Việt : tin lành; tin tốt lành; tin vui.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 惡耗, 噩耗, .
tin lành; tin tốt lành; tin vui好消息静候佳音.jìnghòu jiāyīn.