VN520


              

佳話

Phiên âm : jiā huà.

Hán Việt : giai thoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 美談, .

Trái nghĩa : , .

美談、流傳一時的美事。例他為善不欲人知的消息經報紙披露之後, 一時傳為佳話。
流傳一時的美事。《儒林外史》第二○回:「戲文上說的蔡狀元招贅牛相府, 傳為佳話, 這有何妨!」

giai thoại; câu chuyện hay; chuyện lý thú。
流傳一時,當做談話資料的好事或趣事。
傳為佳話。
truyền lại thành giai thoại.


Xem tất cả...