Phiên âm : jiā huà.
Hán Việt : giai thoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 美談, .
Trái nghĩa : , .
美談、流傳一時的美事。例他為善不欲人知的消息經報紙披露之後, 一時傳為佳話。流傳一時的美事。《儒林外史》第二○回:「戲文上說的蔡狀元招贅牛相府, 傳為佳話, 這有何妨!」
giai thoại; câu chuyện hay; chuyện lý thú。流傳一時,當做談話資料的好事或趣事。傳為佳話。truyền lại thành giai thoại.