Phiên âm : jiā jié.
Hán Việt : giai tiết.
Thuần Việt : ngày hội; ngày tốt; ngày vui vẻ; ngày lành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày hội; ngày tốt; ngày vui vẻ; ngày lành欢乐愉快的节日中秋佳节.zhōngqīujiājié.