VN520


              

佳績

Phiên âm : jiā jī.

Hán Việt : giai tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好成績。例他期盼能在這次比賽中再創佳績。
好的成績。如:「他期盼在這次比賽中, 再創佳績。」


Xem tất cả...