Phiên âm : jiā jī.
Hán Việt : giai tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好成績。例他期盼能在這次比賽中再創佳績。好的成績。如:「他期盼在這次比賽中, 再創佳績。」