VN520


              

佳本

Phiên âm : jiā běn.

Hán Việt : giai bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好的品種, 多指植物。《聊齋志異.卷一一.黃英》:「心厭其貪, 欲與絕, 而又恨其私秘佳本。」


Xem tất cả...