Phiên âm : jiā běn.
Hán Việt : giai bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好的品種, 多指植物。《聊齋志異.卷一一.黃英》:「心厭其貪, 欲與絕, 而又恨其私秘佳本。」